Phụ Gia Chống Trượt (Slip Agent) là gì? Bí Quyết Chọn Lựa Tối Ưu Cho Sản Xuất Màng Nhựa
Trong những năm gần đây, phụ gia chống trượt (Slip Agent) đã trở thành thành phần không thể thiếu trong Masterbatch và nhiều quy trình sản xuất nhựa nhờ vào khả năng cải thiện đáng kể tính chất bề mặt và tốc độ gia công.
Phụ gia chống trượt đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ma sát giữa các lớp màng polyolefin, cũng như ma sát giữa màng và các bề mặt thiết bị tiếp xúc khác, giúp quy trình sản xuất diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Trong bài viết này, EVOPLAS sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết về loại phụ gia “thần kỳ” này và cách lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu sản xuất của bạn!

1. Phụ Gia Chống Trượt (Slip Agent) là gì?
1.1. Định nghĩa và Cơ chế Hoạt động
Phụ gia chống trượt là các hợp chất hóa học được thêm vào nhựa nhằm mục đích kiểm soát và giảm thiểu ma sát bề mặt.
Chúng được đưa trực tiếp vào nhựa trong quá trình gia công nhiệt. Khi nhựa nguội đi, các hợp chất này sẽ di chuyển (quá trình “nở” hay blooming) lên bề mặt sản phẩm, tạo thành một lớp bôi trơn rắn mỏng.
Lớp bôi trơn này có tác dụng:
- Giảm ma sát giữa các lớp màng (ví dụ: khi cuộn màng).
- Giảm ma sát giữa màng và các bộ phận máy móc (trục lăn, khuôn, thiết bị đóng gói), giúp màng di chuyển dễ dàng hơn trong các ứng dụng hàn, nạp liệu hoặc tạo hình.
Ma sát bề mặt được đo bằng Hệ số ma sát (CoF – Coefficient of Friction). Sự hình thành ma sát chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố như loại polyme, nhiệt độ, loại quy trình, cấu trúc màng và các thành phần phụ gia khác.
1.2. Lợi ích vượt trội của Phụ gia Chống Trượt
Việc bổ sung phụ gia chống trượt mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Tăng công suất máy: Giảm hệ số ma sát giúp tăng tốc độ dây chuyền gia công, tối ưu hóa năng suất.
- Cải thiện chất lượng: Hoạt động như chất bôi trơn nội và ngoại, giúp quá trình gia công màng mượt mà hơn.
- Tăng an toàn và thẩm mỹ: Góp phần chống trầy xước và giảm bong tróc bề mặt ở những vùng chịu mài mòn cao.
- Hỗ trợ thoát khuôn: Cải thiện chất lượng thoát khuôn trong các hoạt động ép phun, đúc.
1.3. Ứng dụng
Chất chống trượt đã được thêm vào nhiều loại sản phẩm với kết quả rất đa dạng. Trong ngữ cảnh này, trượt đề cập đến bất kỳ chuyển động nào giữa hai bề mặt mà không cho phép sản phẩm di chuyển ngang.
Các chất phụ gia chống trượt có thể được sử dụng trong cấu trúc màng polyme và bao bì nhựa để nâng cao chất lượng sản xuất và sử dụng polyme, và chúng là một nhu cầu thiết thực cho cả nhà sản xuất và người sử dụng sản phẩm cuối cùng.
Các ứng dụng phổ biến nhất cho các chất phụ gia này được liệt kê như sau:
- Thổi phim
- Đúc phim
- BOPP
- BOPET
- Đùn tấm
- Đùn ống
- Đúc thổi
- Ép phun

2. Hai Loại Phụ Gia Chống Trượt Phổ Biến Nhất: Oleamide và Erucamide
Trên thị trường, hai loại phụ gia chống trượt gốc amit được sử dụng rộng rãi nhất trong sản xuất nhựa là Oleamide (C-18) và Erucamide (C-22).
2.1. Oleamide (C-18)
- Là một amit axit béo chính, được sản xuất từ axit oleic.
- Được mệnh danh là phụ gia “nở nhanh” (fast bloom).
- Tạo lớp phủ bôi trơn mỏng, giảm thiểu ma sát và tránh bám dính.
- Thường được sử dụng khi cần đạt Hệ số ma sát (CoF) thấp trong khoảng thời gian ngắn.
2.2. Erucamide (C-22)
- Là một loại sáp có chuỗi thẳng, có trọng lượng phân tử cao hơn.
- Được gọi là phụ gia “nở chậm” (slow bloom).
- Thích hợp cho các ứng dụng xử lý nhiệt độ cao hơn do có trọng lượng hơi thấp hơn và khả năng duy trì trên bề mặt lâu hơn mà không bị bay hơi thành khói.
- Sau một thời gian, Erucamide có thể tạo ra màng có CoF thấp hơn Oleamide.
2.3. Lựa chọn giữa Oleamide và Erucamide
Việc lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu của ứng dụng cuối cùng:
| Đặc điểm | Oleamide (C-18) | Erucamide (C-22) |
| Tốc độ nở | Nở nhanh | Nở chậm |
| Ứng dụng | Cần CoF thấp tức thời, thời gian ngắn | Cần CoF thấp bền vững, ứng dụng nhiệt độ cao |
| Thời gian ổn định CoF | Nhanh hơn | Chậm hơn, ổn định hơn về lâu dài |
3. Nguyên Tắc Quan Trọng Khi Sử Dụng Phụ Gia Chống Trượt
Để tối ưu hóa hiệu quả của phụ gia chống trượt, nhà sản xuất cần lưu ý các tính chất sau:
- Thời gian ổn định CoF: Độ giảm CoF thường xảy ra trong vòng 24-48 giờ, nhưng CoF cuối cùng có thể cần tới 7-10 ngày để đạt được mức ổn định hoàn toàn (tùy thuộc vào loại amide được sử dụng).
- Yêu cầu Tùy chỉnh: Bộ xử lý phải tùy chỉnh loại phụ gia chống trượt (nở nhanh hay nở chậm) cho quy trình và các đặc tính cuối cần thiết.
- Tác động đến Màng: Lượng trượt lớn có thể làm gián đoạn khả năng in ấn và khả năng bịt kín nhiệt (sealing) của màng.
- Tỷ lệ với độ dày: Lượng chất trượt cần thiết phải được giảm xuống khi độ dày của màng tăng lên để duy trì CoF mong muốn.
4. EVOPLAS – Giải Pháp Phụ Gia Chống Trượt Chất Lượng Cao
Với kinh nghiệm sâu rộng trong cung cấp vật tư và giải pháp ngành nhựa, EVOPLAS cam kết mang đến các dòng Masterbatch Phụ gia chống trượt với chất lượng ổn định và hiệu suất tối ưu.
Chúng tôi hiểu rõ sự khác biệt giữa Oleamide và Erucamide, từ đó tư vấn cho khách hàng giải pháp phụ gia phù hợp nhất với loại nhựa nền (PE, PP…) và yêu cầu của sản phẩm cuối cùng (thổi màng, ép đùn, ép phun, v.v.).
Lợi thế của Phụ gia chống trượt EVOPLAS:
- Đảm bảo khả năng phân tán đồng đều, tối ưu hóa quá trình nở bề mặt.
- Nâng cao tốc độ gia công mà không làm ảnh hưởng tiêu cực đến tính năng in ấn và hàn dán.
- Phòng ngừa hiệu quả hiện tượng đóng khối (Blocking) và dính màng.
