Hạt Cận Zin LLDPE 2667
(Near-Prime Resin – Hạt Nhựa Gần Nguyên Sinh LLDPE 2667)
1. Mô tả sản phẩm
“Hạt Cận Zin” LLDPE 2667 là loại hạt nhựa gần nguyên sinh (Near-Prime Resin) thuộc nhóm LLDPE (Linear Low Density Polyethylene). Đây là hạt có nguồn gốc nguyên sinh hoặc gần nguyên sinh nhưng không đạt tiêu chuẩn “Prime” hoàn toàn do một số thông số kỹ thuật hoặc điều kiện sản xuất bị lệch nhẹ.
Loại resin LLDPE thông thường được dùng cho màng thổi, màng đùn, bao bì vì có độ dai, độ giãn và khả năng chịu va đập tốt.
Hạt 2667 ở đây được phân loại là “cận zin” tức là giá thành thấp hơn so với hạt nguyên sinh chuẩn nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng cơ bản cho nhiều ứng dụng.

2. Tính kỹ thuật & đặc điểm nổi bật
Ưu điểm:
- Giá thành thấp hơn so với hạt nguyên sinh “prime” – giúp tiết kiệm chi phí nguyên liệu.
- Nguồn gần nguyên sinh – nên đặc tính cơ học, gia công vẫn tốt hơn nhiều so với hạt tái chế hoàn toàn.
- Phù hợp cho các ứng dụng mà không yêu cầu thông số cực kỳ khắt khe.
Nhược điểm:
- Dung sai kỹ thuật có thể lớn hơn: chỉ số chảy (MFR/MFI), tỷ trọng, độ giãn, độ bền kéo có thể lệch so với loại “prime”.
- Rủi ro biến động chất lượng cao hơn nếu không kiểm soát tốt lô hàng.
- Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính năng cực cao như y tế, bao bì thực phẩm cao cấp, hay sản phẩm xuất khẩu chuẩn “prime”.
Thông số tham khảo chung (LLDPE film grade – không phải riêng 2667 vì chưa tìm được TDS cụ thể):
- Tỷ trọng (Density): ~0,918-0,920 g/cm³
- MFI / MFR: khoảng ~1-3 g/10 min cho film grade LLDPE
- Độ giãn dài tại đứt: vài trăm phần trăm (ví dụ 400-700%) tùy điều kiện.
3. Ưu & nhược điểm
Ưu điểm chính:
- Chi phí nguyên liệu thấp hơn → tăng lợi thế cạnh tranh.
- Vẫn đáp ứng được nhiều ứng dụng màng, bao bì, sản phẩm tiêu dùng với mức hiệu năng chấp nhận được.
- Dễ tiếp cận hơn về giá so với hạt nguyên sinh chuẩn.
Nhược điểm:
- Có thể phải chấp nhận chút biến động về màu sắc, độ trong, độ giãn so với chuẩn “prime”.
- Khi xử lý gia công nên chú ý hơn: điều chỉnh máy móc, tốc độ, nhiệt độ để đảm bảo sản phẩm cuối đạt yêu cầu.
- Nếu dùng cho ứng dụng yêu cầu cao – có thể sẽ phải dùng hạt “prime” thay vì cận zin để đảm bảo chất lượng và tránh rủi ro.
4. Ứng dụng
Hạt Cận Zin LLDPE 2667 thường được dùng cho:
- Màng thổi (blown film): túi shopping, màng bao bì, liner…
- Màng đùn (cast film): màng bảo vệ, màng ghép, màng nông nghiệp.
- Bao bì tiêu dùng với yêu cầu mức độ trung bình – nơi đặc tính quá cao không bắt buộc.
- Sản phẩm sản xuất số lượng lớn, chi phí phải tối ưu, hiệu năng còn chấp nhận được.
5. Hướng dẫn lựa chọn & sử dụng
- Xác định rõ ứng dụng cuối cùng: nếu yêu cầu không quá khắt khe, hạt cận zin là lựa chọn hợp lý.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp bảng thông số kỹ thuật (TDS) cho mã 2667: MFR, density, độ giãn, độ bền kéo…
- Kiểm tra lô hàng và thử mẫu: đảm bảo rằng thông số nằm trong giới hạn chấp nhận được.
- Khi gia công: điều chỉnh máy móc, nhiệt độ, tốc độ để phù hợp với tính chất resin gần nguyên sinh.
- Lưu kho hạt đúng cách: nơi khô tránh ẩm và nhiễm tạp.











Reviews
There are no reviews yet.