Hạt Zin – Hạt Nhựa Nguyên Sinh LLDPE FD21HS
(Virgin Resin – Linear Low-Density Polyethylene Grade FD21HS)
1. Mô tả sản phẩm
Hạt Zin – Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE FD21HS (thương hiệu QAMAR, sản xuất bởi Sharq Petrochemical Company (SPDC), Saudi Arabia) là loại copolymer ethylene-butene có độ linh hoạt cao, dùng chủ yếu cho màng thổi và màng đùn.
- Tỷ trọng: ~ 0.918 g/cm³.
- Chỉ số chảy (Melt Index / MI) ~ 2.0 g/10 min.
- Hạt đã tích hợp phụ gia chống dính (antiblock) và trượt (slip agent) giúp quá trình sản xuất màng thuận lợi hơn. ta
- Ứng dụng chính: màng thổi, màng đùn, bao bì đa dạng (túi, màng hộp, màng nông nghiệp).

2. Thông số kỹ thuật tiêu biểu
| Chỉ tiêu | Giá trị điển hình |
| Tỷ trọng (Density) | ~0.918 g/cm³ |
| MI (190 °C/2.16 kg) | ~2.0 g/10 min |
| Haze màng (30 µm) | ~11 % |
| Dart Drop Impact | ~110 g (film 30 µm) |
| Giãn dài tại đứt (MĐ/TD) | ~600 % / 900 % |
Lưu ý: Các giá trị trên là thông số điển hình để tham khảo, không thay thế bảng thông số kỹ thuật chính thức từ nhà sản xuất.
3. Ưu điểm – Nhược điểm
Ưu điểm:
- Hạt nguyên sinh (virgin resin) giúp sản phẩm cuối có chất lượng đồng đều, ổn định về vật lý và quang học.
- MI và cấu trúc phù hợp cho sản xuất màng thổi hoặc màng đùn nhanh, giúp tăng hiệu suất sản xuất.
- Đã tích hợp phụ gia trượt và chống dính, giúp giảm sự cố dính màng, tăng tốc độ máy.
- Màng làm từ hạt FD21HS có độ giãn dài và độ chịu va đập tốt, phù hợp cho bao bì tiêu dùng, màng chức năng.
Nhược điểm:
- Vì là hạt nguyên sinh và grade chuyên dụng màng nên chi phí có thể cao hơn so với hạt tái chế hoặc hạt hỗn hợp.
- Nếu sử dụng cho ứng dụng không yêu cầu cao về độ giãn, độ dai hoặc màng mỏng đặc biệt, có thể là “over-spec” (chất lượng vượt yêu cầu) dẫn tới chi phí không tối ưu.
- Cần xử lý và gia công đúng điều kiện kỹ thuật để phát huy hết tính năng – nếu máy, chế độ thổi không đúng có thể gây lỗi như màng mỏng không đều, sọc, rách.
4. Ứng dụng
Hạt nhựa LLDPE FD21HS được sử dụng trong các ứng dụng sau:
- Màng thổi (blown film): túi mua sắm, túi phân loại, màng đóng gói nhẹ.
- Màng đùn (cast film / extrusion film): màng bảo vệ, màng ghép, màng nông nghiệp.
- Bao bì tiêu dùng: túi zipper, túi hộp, túi rác nhẹ, bao bì thực phẩm (tùy điều khoản chứng nhận).
- Ứng dụng yêu cầu độ giãn, độ dai, độ trong tốt và sản xuất tốc độ cao.
5. Hướng dẫn lựa chọn & sử dụng
- Xác định rõ phương pháp sản xuất (blown film hay cast film) và độ dày màng / tốc độ máy để chọn grade phù hợp.
- Kiểm tra thông số máy: Blow-Up Ratio (BUR) đề nghị trong khoảng 2.0 – 4.0.
- Đảm bảo chế độ nhiệt phù hợp: theo thông số có tham khảo nhiệt độ melt khoảng 180 °C.
- Lưu kho trong môi trường khô ráo, tránh ẩm và nhiễm tạp chất để bảo đảm chất lượng hạt.
- Nếu bạn dùng hạt cho màng ghép hoặc bao bì thực phẩm, cần xác minh chứng nhận phù hợp với tiêu chuẩn của khách hàng hoặc quốc tế.











Reviews
There are no reviews yet.