Hạt Zin – Hạt Nhựa Nguyên Sinh LLDPE 218WJ
(Virgin Resin – Linear Low‐Density Polyethylene 218WJ)
1. Mô tả sản phẩm
Hạt Zin – Hạt Nhựa Nguyên Sinh LLDPE 218WJ là loại hạt nhựa nguyên sinh (virgin resin) dạng LLDPE (Linear Low Density Polyethylene), do SABIC sản xuất.
Đây là grade butene copolymer (butene làm comonomer) với cấu trúc LLDPE, không sử dụng TNPP (TNPP-free) và được thiết kế chủ yếu cho ứng dụng bao bì chung. Tan Phu SG
Hạt có khả năng gia công tốt, đặc tính cơ học và quang học tốt, đồng thời đã tích hợp phụ gia “slip” và “antiblock”.
Ví dụ thông số điển hình:
- Melt Flow Rate (MFR) tại 190 °C/2.16 kg: ~2.0 g/10 min.
- Tỷ trọng (Density): ~0.918 g/cm³ (918 kg/m³) theo ASTM D1505.
- Được ứng dụng cho: màng thổi (blown film), màng đóng gói, túi shopping, túi liner, màng ghép (lamination)…

2. Thông số kỹ thuật tiêu biểu
| Chỉ tiêu | Giá trị điển hình |
| Melt Flow Rate (190 °C / 2.16 kg) | 2.0 g/10 min |
| Tỷ trọng | 0.918 g/cm³ |
| Độ giãn dài tại đứt (film 1.2 mil) | ~700 % (MD), ~750 % (TD) |
| Độ bền kéo tại đứt (film 1.2 mil) | ~35 MPa (MD), ~29 MPa (TD) |
| Độ mờ (Haze) | ~13 % |
| Điểm Vicat (softening point) | ~98 °C |
Lưu ý: Đây là các giá trị điển hình (typical values), không phải giới hạn chỉ tiêu – cần tham khảo đầy đủ bản TDS từ nhà sản xuất trước khi sử dụng. Praxisdienst
3. Ưu điểm – Nhược điểm
Ưu điểm:
- Là hạt nguyên sinh (virgin resin) – đảm bảo độ thuần, không bị pha tạp hoặc tái chế, giúp sản phẩm cuối đồng đều hơn, ổn định hơn.
- Gia công dễ, đặc tính cơ học và quang học tốt: độ dai cao, độ giãn dài lớn, phù hợp cho màng mỏng hoặc đóng gói.
- Đã tích hợp slip agent và antiblock – thuận tiện cho gia công màng, túi giúp giảm dính dải, tăng tốc độ sản xuất.
- Phù hợp với tiêu chuẩn ứng dụng bao bì thực phẩm hoặc tiêu dùng (nhưng cần xác minh chi tiết với nhà sản xuất).
Nhược điểm:
- Vì là resin nguyên sinh chất lượng cao nên giá thành sẽ cao hơn so với hạt tái chế hoặc hỗn hợp.
- Trong một số ứng dụng không yêu cầu yêu cầu cao, việc dùng virgin resin có thể là “chi phí dư” so với tiêu chuẩn.
- Cần lưu trữ và bảo quản đúng cách vì resin có thể bị ảnh hưởng bởi ánh sáng, nhiệt độ cao/ẩm ướt – nếu không sẽ ảnh hưởng chất lượng.
4. Ứng dụng chính
Hạt Zin – Hạt Nhựa Nguyên Sinh LLDPE 218WJ thường được sử dụng trong các ứng dụng sau:
- Màng thổi (Blown Film): film mỏng, màng đóng gói thực phẩm, túi shopping, liner.
- Màng ghép (Lamination Film) hoặc màng đa lớp (co-extruded films).
- Bao bì tiêu dùng: túi đa dạng kích thước, túi liner, túi đựng rác, túi mua sắm.
- Ứng dụng màng cần độ dai cao, độ giãn lớn, độ trong tốt và yêu cầu tốc độ sản xuất nhanh.
- Có thể dùng cho các loại túi phân loại, màng phủ nhẹ, v.v.
5. Hướng dẫn lựa chọn & sử dụng
- Xác định rõ ứng dụng cuối cùng: Nếu bạn làm màng film mỏng hoặc túi dày, cần chú ý tới độ giãn (elongation), độ bền kéo (tensile strength) và độ trong (haze/gloss).
- Kiểm tra thông số kỹ thuật tương ứng với bộ máy của bạn: MFR, density, độ giãn, bền kéo, khả năng chống rách, tốc độ máy.
- Lưu ý điều kiện gia công: ví dụ hướng dẫn từ SABIC cho 218WJ: nhiệt độ gia công melt khoảng 185-205 °C, Blow-Up Ratio (BUR) 2.0-3.0 cho màng thổi.
- Bảo quản đúng: nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh nhiệt độ >50 °C. Xử lý tốt để tránh biến chất resin do lưu kho.
- Kết hợp với máy sản xuất phù hợp: tốc độ cán, thổi, ép phải điều chỉnh theo đặc tính resin (ví dụ 218WJ có độ giãn rất lớn) để tránh lỗi sản phẩm như rách, sọc, độ dày không đồng đều.










Reviews
There are no reviews yet.