1. Mô tả sản phẩm
Chất hóa dẻo DOTP – Dioctyl Terephthalate (viết tắt: DOTP) là một loại chất hóa dẻo hiện đại, thường được sử dụng để thay thế các chất hóa dẻo phthalate truyền thống nhờ hiệu suất cao và độ tương thích tốt với nhiều polymer.
- Công thức hóa học: C₂₄H₃₈O₄
- CAS Number: 6422-86-2
- DOTP được sản xuất bằng cách este hóa acid terephthalic với 2-ethylhexanol hoặc bằng phương pháp chuyển este từ dimethyl terephthalate với 2-ethylhexanol.
- Sản phẩm thường là chất lỏng trong suốt hoặc hơi dầu, gần không màu, không tan trong nước.

2. Tính năng nổi bật
- Tương thích cao với PVC và các loại polymer nhựa linh hoạt — có thể sử dụng thay thế cho các loại DOP, DINP trong nhiều ứng dụng.
- Khả năng ổn định nhiệt tốt và khả năng chống bay hơi thấp — phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ bền lâu dài.
- Hỗ trợ độ mềm và linh hoạt ở nhiệt độ thấp (low-temperature flexibility) — tốt cho sản phẩm dùng ngoài trời, dây cáp, màng.
- Được xem là lựa chọn “không phthalate” (non-phthalate plasticizer) — đáp ứng tốt hơn các yêu cầu môi trường, tiêu chuẩn REACH, RoHS.
3. Ứng dụng
DOTP được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất nhựa và cao su như:
- Nhựa PVC mềm: dây & cáp điện, ống dây cách điện, sàn vinyl, da nhân tạo.
- Màng, tấm, màng phủ vinyl: ứng dụng trong xây dựng, bao bì mềm.
- Thiết bị ngoài trời, linh kiện ô tô: nhờ khả năng chịu nhiệt và độ bền cao.
- Sản phẩm công nghiệp khác: cao su, vật liệu cách điện, màng chống thấm.

4. Hướng dẫn lựa chọn & sử dụng
Khi sử dụng DOTP cho sản phẩm của bạn, hãy cân nhắc các yếu tố sau:
- Chọn loại polymer nền (ví dụ PVC, cao su tổng hợp) và đảm bảo DOTP tương thích với loại đó.
- Xem xét yêu cầu linh hoạt, độ mềm, nhiệt độ sử dụng thấp hay cao.
- Kiểm tra các thông số sản phẩm: độ tinh khiết (≥ 99.0 % thường), độ axit tối đa, màu sắc, hàm lượng nước. Ví dụ: Ester content ≥ 99.0 %
- Lưu trữ và bảo quản đúng cách: nơi khô ráo, tránh ánh sáng mạnh, đóng kín bao bì.
- Đảm bảo sử dụng theo tỷ lệ phù hợp trong công thức sản xuất để đạt được tính năng tối ưu.
5. Thông số kỹ thuật tiêu biểu
- Cụ thể theo dữ liệu sản phẩm: Tỷ trọng ~ 0.981–0.987 g/cm³ tại 20 °C.
- Màu (APHA) tối đa ~ 25–30 Hazen.
- Hàm lượng este ≥ 99.0 % hoặc 99.5 % trong nhiều trường hợp.
- Điểm chớp cháy (flash point) > 210 °C. Bi
6. Vì sao nên chọn sản phẩm của chúng tôi
- Cung cấp DOTP với độ tinh khiết cao, đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp và môi trường (non-phthalate).
- Linh hoạt dùng trong nhiều ứng dụng: PVC mềm, màng, dây & cáp, sàn vinyl, vật liệu xây dựng.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật: lựa chọn đúng loại, thử mẫu, kiểm tra tương thích.
- Giao hàng và đóng gói theo tiêu chuẩn — đảm bảo chất lượng khi sử dụng.








Reviews
There are no reviews yet.